中文 Trung Quốc
敬贈
敬赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay Trân trọng
với lời khen ngợi (sb)
miễn phí
敬贈 敬赠 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zeng4]
Giải thích tiếng Anh
to present respectfully
with (sb's) compliments
complimentary
敬辭 敬辞
敬酒 敬酒
敬酒不吃吃罰酒 敬酒不吃吃罚酒
敬鬼神而遠之 敬鬼神而远之
敭 扬
敱 敳