中文 Trung Quốc
攘除
攘除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi
để loại bỏ
để từ chối
攘除 攘除 phát âm tiếng Việt:
[rang3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to get rid of
to weed out
to reject
攙 搀
攙假 搀假
攙兌 搀兑
攙和 搀和
攙扶 搀扶
攙雜 搀杂