中文 Trung Quốc- 攘外安內
- 攘外安内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chống lại sự xâm lược nước ngoài và an ủi nội thất của đất nước (thành ngữ)
攘外安內 攘外安内 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)