中文 Trung Quốc
  • 攘外安內 繁體中文 tranditional chinese攘外安內
  • 攘外安内 简体中文 tranditional chinese攘外安内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại sự xâm lược nước ngoài và an ủi nội thất của đất nước (thành ngữ)
攘外安內 攘外安内 phát âm tiếng Việt:
  • [rang3 wai4 an1 nei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to resist foreign aggression and pacify the interior of the country (idiom)