中文 Trung Quốc
攘羊
攘羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nhà sb khác đi lạc cừu
攘羊 攘羊 phát âm tiếng Việt:
[rang3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to take home sb else's stray sheep
攘臂 攘臂
攘袂 攘袂
攘袖 攘袖
攘辟 攘辟
攘除 攘除
攙 搀