中文 Trung Quốc
攘奪
攘夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
攘奪 攘夺 phát âm tiếng Việt:
[rang3 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to seize
攘攘 攘攘
攘災 攘灾
攘竊 攘窃
攘臂 攘臂
攘袂 攘袂
攘袖 攘袖