中文 Trung Quốc
  • 攘攘 繁體中文 tranditional chinese攘攘
  • 攘攘 简体中文 tranditional chinese攘攘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây mất trật tự
  • nhầm lẫn
  • hỗn loạn
攘攘 攘攘 phát âm tiếng Việt:
  • [rang3 rang3]

Giải thích tiếng Anh
  • disorderly
  • confused
  • chaotic