中文 Trung Quốc
攘竊
攘窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm đoạt
để ăn cắp
攘竊 攘窃 phát âm tiếng Việt:
[rang3 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to usurp
to steal
攘羊 攘羊
攘臂 攘臂
攘袂 攘袂
攘詬 攘诟
攘辟 攘辟
攘除 攘除