中文 Trung Quốc
  • 敗北 繁體中文 tranditional chinese敗北
  • 败北 简体中文 tranditional chinese败北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị thất bại
  • để giảm (một trận chiến, một cuộc bầu cử)
  • Các thua
敗北 败北 phát âm tiếng Việt:
  • [bai4 bei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to suffer defeat
  • to lose (a battle, an election)
  • the loser