中文 Trung Quốc
敗德
败德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành vi xấu
敗德 败德 phát âm tiếng Việt:
[bai4 de2]
Giải thích tiếng Anh
evil conduct
敗戰 败战
敗柳殘花 败柳残花
敗毒 败毒
敗筆 败笔
敗絮 败絮
敗績 败绩