中文 Trung Quốc
敗戰
败战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua một cuộc chiến tranh
hình. thua (trong một đối thủ cạnh tranh hoặc bầu cử)
敗戰 败战 phát âm tiếng Việt:
[bai4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to lose a war
fig. the loser (in a competition or election)
敗柳殘花 败柳残花
敗毒 败毒
敗火 败火
敗絮 败絮
敗績 败绩
敗胃 败胃