中文 Trung Quốc
敗家子
败家子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spendthrift
wastrel
hoang đàng
敗家子 败家子 phát âm tiếng Việt:
[bai4 jia1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
spendthrift
wastrel
prodigal
敗局 败局
敗德 败德
敗戰 败战
敗毒 败毒
敗火 败火
敗筆 败笔