中文 Trung Quốc
敗柳殘花
败柳残花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Broken, héo cây liễu (thành ngữ); hình. giảm phụ nữ
敗柳殘花 败柳残花 phát âm tiếng Việt:
[bai4 liu3 can2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman
敗毒 败毒
敗火 败火
敗筆 败笔
敗績 败绩
敗胃 败胃
敗興 败兴