中文 Trung Quốc
救災物資
救灾物资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định cứu trợ
tài liệu hỗ trợ
救災物資 救灾物资 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zai1 wu4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
relief provisions
material assistance
救焚益薪 救焚益薪
救生 救生
救生圈 救生圈
救生船 救生船
救生艇 救生艇
救生艇甲板 救生艇甲板