中文 Trung Quốc- 救焚益薪
- 救焚益薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thêm củi để dập ngọn lửa (thành ngữ); hình. hành động ill-advised mà chỉ làm cho vấn đề tồi tệ hơn
- để thêm nhiên liệu vào ngọn lửa
救焚益薪 救焚益薪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- add firewood to put out the flames (idiom); fig. ill-advised action that only makes the problem worse
- to add fuel to the fire