中文 Trung Quốc
救災款
救灾款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ cứu trợ thiên tai
救災款 救灾款 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zai1 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
disaster relief funds
救災物資 救灾物资
救焚益薪 救焚益薪
救生 救生
救生筏 救生筏
救生船 救生船
救生艇 救生艇