中文 Trung Quốc
  • 救災款 繁體中文 tranditional chinese救災款
  • 救灾款 简体中文 tranditional chinese救灾款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quỹ cứu trợ thiên tai
救災款 救灾款 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 zai1 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • disaster relief funds