中文 Trung Quốc
救濟糧
救济粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ hạt
khẩn cấp quy định
救濟糧 救济粮 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ji4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
relief grain
emergency provisions
救火 救火
救災 救灾
救災救濟司 救灾救济司
救災物資 救灾物资
救焚益薪 救焚益薪
救生 救生