中文 Trung Quốc
救火
救火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữa cháy
救火 救火 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
fire fighting
救災 救灾
救災救濟司 救灾救济司
救災款 救灾款
救焚益薪 救焚益薪
救生 救生
救生圈 救生圈