中文 Trung Quốc
救災
救灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm thiên tai
để giúp đỡ nạn nhân thiên tai
救災 救灾 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zai1]
Giải thích tiếng Anh
to relieve disaster
to help disaster victims
救災救濟司 救灾救济司
救災款 救灾款
救災物資 救灾物资
救生 救生
救生圈 救生圈
救生筏 救生筏