中文 Trung Quốc
救星
救星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấng cứu rỗi
Liberator
emancipator
Hiệp sĩ trong sáng giáp
救星 救星 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
savior
liberator
emancipator
knight in shining armor
救死扶傷 救死扶伤
救治 救治
救活 救活
救濟糧 救济粮
救火 救火
救災 救灾