中文 Trung Quốc
救死扶傷
救死扶伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp các chết và chữa lành những người bị thương
救死扶傷 救死扶伤 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 si3 fu2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to help the dying and heal the injured
救治 救治
救活 救活
救濟 救济
救火 救火
救災 救灾
救災救濟司 救灾救济司