中文 Trung Quốc
救亡
救亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm từ tuyệt chủng
để tiết kiệm các quốc gia
救亡 救亡 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to save from extinction
to save the nation
救人一命勝造七級浮屠 救人一命胜造七级浮屠
救出 救出
救助 救助
救國 救国
救場 救场
救場如救火 救场如救火