中文 Trung Quốc
敏感性
敏感性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạy cảm
độ nhạy
敏感性 敏感性 phát âm tiếng Việt:
[min3 gan3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
sensitive
sensitivity
敏感物質 敏感物质
敏捷 敏捷
敏銳 敏锐
救世 救世
救世主 救世主
救世軍 救世军