中文 Trung Quốc
敏捷
敏捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
nhanh chóng
thông minh
敏捷 敏捷 phát âm tiếng Việt:
[min3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
nimble
quick
shrewd
敏銳 敏锐
救 救
救世 救世
救世軍 救世军
救主 救主
救亡 救亡