中文 Trung Quốc
救世
救世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự cứu rỗi
救世 救世 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
salvation
救世主 救世主
救世軍 救世军
救主 救主
救人一命勝造七級浮屠 救人一命胜造七级浮屠
救出 救出
救助 救助