中文 Trung Quốc
敏銳
敏锐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm
sắc nét
cấp tính
敏銳 敏锐 phát âm tiếng Việt:
[min3 rui4]
Giải thích tiếng Anh
keen
sharp
acute
救 救
救世 救世
救世主 救世主
救主 救主
救亡 救亡
救人一命勝造七級浮屠 救人一命胜造七级浮屠