中文 Trung Quốc
救世主
救世主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấng cứu rỗi (trong Thiên Chúa giáo)
救世主 救世主 phát âm tiếng Việt:
[Jiu4 shi4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
the Savior (in Christianity)
救世軍 救世军
救主 救主
救亡 救亡
救出 救出
救助 救助
救命 救命