中文 Trung Quốc
敏感
敏感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạy cảm
dễ bị
敏感 敏感 phát âm tiếng Việt:
[min3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sensitive
susceptible
敏感性 敏感性
敏感物質 敏感物质
敏捷 敏捷
救 救
救世 救世
救世主 救世主