中文 Trung Quốc
故障排除
故障排除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải quyết lỗi
vấn đề giải phóng
故障排除 故障排除 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhang4 pai2 chu2]
Giải thích tiếng Anh
fault resolution
trouble clearing
敇 敇
效 效
效價 效价
效力 效力
效勞 效劳
效尤 效尤