中文 Trung Quốc
故里
故里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quê hương
bản xứ nơi
故里 故里 phát âm tiếng Việt:
[gu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
hometown
native place
故障 故障
故障排除 故障排除
敇 敇
效價 效价
效價能 效价能
效力 效力