中文 Trung Quốc
故去
故去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
cái chết
故去 故去 phát âm tiếng Việt:
[gu4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to die
death
故友 故友
故國 故国
故園 故园
故地 故地
故地重遊 故地重游
故址 故址