中文 Trung Quốc
  • 故去 繁體中文 tranditional chinese故去
  • 故去 简体中文 tranditional chinese故去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • cái chết
故去 故去 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to die
  • death