中文 Trung Quốc
故典
故典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh điển cũ
Hải quan cũ
nguyên nhân
故典 故典 phát âm tiếng Việt:
[gu4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
old classics
old customs
cause
故去 故去
故友 故友
故國 故国
故土 故土
故地 故地
故地重遊 故地重游