中文 Trung Quốc
故伎
故伎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường trick
chiến thuật cũ
故伎 故伎 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
usual trick
old tactics
故伎重演 故伎重演
故作 故作
故作姿態 故作姿态
故作端莊 故作端庄
故典 故典
故去 故去