中文 Trung Quốc
  • 擠占 繁體中文 tranditional chinese擠占
  • 挤占 简体中文 tranditional chinese挤占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt
  • đẩy sang một bên và chiếm
擠占 挤占 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize
  • to push aside and occupy