中文 Trung Quốc
擠垮
挤垮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bóng quần
để đè bẹp
để siết chặt ra khỏi kinh doanh
để lái xe ra khỏi
擠垮 挤垮 phát âm tiếng Việt:
[ji3 kua3]
Giải thích tiếng Anh
to squash
to crush
to squeeze out of business
to drive out
擠壓 挤压
擠壓出 挤压出
擠奶 挤奶
擠提 挤提
擠擠插插 挤挤插插
擠滿 挤满