中文 Trung Quốc
擠咕
挤咕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wink lúc
擠咕 挤咕 phát âm tiếng Việt:
[ji3 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to wink at
擠垮 挤垮
擠壓 挤压
擠壓出 挤压出
擠對 挤对
擠提 挤提
擠擠插插 挤挤插插