中文 Trung Quốc
操作規程
操作规程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy tắc hoạt động
làm việc quy định
操作規程 操作规程 phát âm tiếng Việt:
[cao1 zuo4 gui1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
operating rules
work regulations
操作速率 操作速率
操你媽 操你妈
操典 操典
操切 操切
操勞 操劳
操坪 操坪