中文 Trung Quốc
操切
操切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát ban
vội vã
操切 操切 phát âm tiếng Việt:
[cao1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
rash
hasty
操勞 操劳
操坪 操坪
操場 操场
操屄 操屄
操心 操心
操持 操持