中文 Trung Quốc
操典
操典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan sách
操典 操典 phát âm tiếng Việt:
[cao1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
drill book
操刀手 操刀手
操切 操切
操勞 操劳
操場 操场
操守 操守
操屄 操屄