中文 Trung Quốc
操坪
操坪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy khoan đất
操坪 操坪 phát âm tiếng Việt:
[cao1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
drill ground
操場 操场
操守 操守
操屄 操屄
操持 操持
操控 操控
操斧伐柯 操斧伐柯