中文 Trung Quốc
操勞
操劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn
để chăm sóc
操勞 操劳 phát âm tiếng Việt:
[cao1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
to work hard
to look after
操坪 操坪
操場 操场
操守 操守
操心 操心
操持 操持
操控 操控