中文 Trung Quốc
撤併
撤并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố
hợp nhất
撤併 撤并 phát âm tiếng Việt:
[che4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to consolidate
to merge
撤僑 撤侨
撤兵 撤兵
撤出 撤出
撤掉 撤掉
撤換 撤换
撤款 撤款