中文 Trung Quốc
  • 撤僑 繁體中文 tranditional chinese撤僑
  • 撤侨 简体中文 tranditional chinese撤侨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải sơ tán (ví dụ như nước ngoài thường dân từ khu vực chiến tranh)
撤僑 撤侨 phát âm tiếng Việt:
  • [che4 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)