中文 Trung Quốc
撤掉
撤掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để ném ra ngoài
để hạ bệ (từ văn phòng)
để xé rời
撤掉 撤掉 phát âm tiếng Việt:
[che4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to cut
to throw out
to depose (from office)
to tear off
撤換 撤换
撤款 撤款
撤消 撤消
撤職 撤职
撤訴 撤诉
撤走 撤走