中文 Trung Quốc
撤換
撤换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hồi
sa thải và thay thế
撤換 撤换 phát âm tiếng Việt:
[che4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
recall
dismiss and replace
撤款 撤款
撤消 撤消
撤營 撤营
撤訴 撤诉
撤走 撤走
撤軍 撤军