中文 Trung Quốc
  • 撤兵 繁體中文 tranditional chinese撤兵
  • 撤兵 简体中文 tranditional chinese撤兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rút quân
  • rút lui
撤兵 撤兵 phát âm tiếng Việt:
  • [che4 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • withdraw troops
  • retreat