中文 Trung Quốc
換擋桿
换挡杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy bánh
換擋桿 换挡杆 phát âm tiếng Việt:
[huan4 dang3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
gear lever
換新 换新
換檔 换档
換檔桿 换档杆
換氣 换气
換湯不換藥 换汤不换药
換熱器 换热器