中文 Trung Quốc
換新
换新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế với sth mới
để nâng cấp
換新 换新 phát âm tiếng Việt:
[huan4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to replace with sth new
to upgrade
換檔 换档
換檔桿 换档杆
換毛 换毛
換湯不換藥 换汤不换药
換熱器 换热器
換牙 换牙