中文 Trung Quốc
換熱器
换热器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi nhiệt
換熱器 换热器 phát âm tiếng Việt:
[huan4 re4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
heat exchanger
換牙 换牙
換班 换班
換算 换算
換羽 换羽
換茬 换茬
換行 换行