中文 Trung Quốc
換檔桿
换档杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy bánh
換檔桿 换档杆 phát âm tiếng Việt:
[huan4 dang4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
gear lever
換毛 换毛
換氣 换气
換湯不換藥 换汤不换药
換牙 换牙
換班 换班
換算 换算