中文 Trung Quốc
換工
换工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi workshifts
換工 换工 phát âm tiếng Việt:
[huan4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to change workshifts
換帖 换帖
換成 换成
換房旅遊 换房旅游
換擋桿 换挡杆
換新 换新
換檔 换档